Trang chủ7388 • TYO
add
FP Partner Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.072,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.041,00 ¥ - 2.080,00 ¥
Phạm vi một năm
1.921,00 ¥ - 2.693,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,49 T JPY
Số lượng trung bình
124,85 N
Tỷ số P/E
21,08
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,92 T | -19,48% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 14,04% |
Thu nhập ròng | 555,02 Tr | -56,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -45,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 850,33 Tr | -53,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 T | -20,44% |
Tổng tài sản | 17,25 T | -3,83% |
Tổng nợ | 6,00 T | -17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,02 Tr | -56,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.781