Trang chủ7409 • TYO
add
AeroEdge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.891,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.847,00 ¥ - 1.891,00 ¥
Phạm vi một năm
1.540,00 ¥ - 3.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T JPY
Số lượng trung bình
6,24 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,00 Tr | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 232,00 Tr | 20,21% |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | -106,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -106,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,75 Tr | -36,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -5,38% |
Tổng tài sản | 7,53 T | 13,27% |
Tổng nợ | 4,40 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | -106,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
102