Trang chủ7413 • TYO
add
Sokensha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.429,00 ¥ - 2.429,00 ¥
Phạm vi một năm
2.102,00 ¥ - 2.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T JPY
Số lượng trung bình
653,00
Tỷ số P/E
68,53
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 306,00 Tr | -4,08% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 33,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,00 Tr | 49,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 6,17% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 2,95% |
Tổng nợ | 2,24 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,76 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
41