Trang chủ7414 • TYO
add
Onoken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.393,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.393,00 ¥ - 1.411,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 1.715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,45 T JPY
Số lượng trung bình
45,39 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,66 T | -4,86% |
Chi phí hoạt động | 4,96 T | 5,98% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | -6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -33,68% |
Tổng tài sản | 203,53 T | -2,38% |
Tổng nợ | 105,26 T | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | -6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1949
Trang web
Nhân viên
1.017