Trang chủ7414 • TYO
add
Onoken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.512,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.506,00 ¥ - 1.523,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 1.938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,38 T JPY
Số lượng trung bình
40,10 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,70 T | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | 7,00% |
Thu nhập ròng | 883,00 Tr | -27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -23,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | -17,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | 35,59% |
Tổng tài sản | 215,14 T | 4,59% |
Tổng nợ | 118,30 T | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,00 Tr | -27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1949
Trang web
Nhân viên
1.017