Trang chủ7416 • TYO
add
Haruyama Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
693,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
690,00 ¥ - 696,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 887,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T JPY
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 4,24% |
Thu nhập ròng | -1,40 T | -48,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,39 | -55,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | -45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | -24,74% |
Tổng tài sản | 39,93 T | -4,51% |
Tổng nợ | 18,58 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 T | -48,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
1.097