Trang chủ7420 • TYO
add
Satori Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.642,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.662,00 ¥ - 1.662,00 ¥
Phạm vi một năm
1.497,00 ¥ - 2.709,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,47 T JPY
Số lượng trung bình
60,10 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,55 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 2,15% |
Thu nhập ròng | 742,00 Tr | -15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -34,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 T | 13,33% |
Tổng tài sản | 82,56 T | 4,40% |
Tổng nợ | 47,75 T | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 742,00 Tr | -15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
793