Trang chủ7425 • TYO
add
Hatsuho Shouji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.024,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ¥ - 2.024,00 ¥
Phạm vi một năm
1.350,00 ¥ - 2.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T JPY
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 3,65% |
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | -5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,75 Tr | 2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | 11,44% |
Tổng tài sản | 21,48 T | -2,69% |
Tổng nợ | 10,86 T | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | -5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
471