Trang chủ7425 • TYO
add
Hatsuho Shouji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.839,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.830,00 ¥ - 1.870,00 ¥
Phạm vi một năm
1.350,00 ¥ - 1.937,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T JPY
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -2,50% |
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,75 Tr | 4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | -5,26% |
Tổng tài sản | 21,87 T | -3,78% |
Tổng nợ | 11,28 T | -13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
471