Trang chủ7427 • TYO
add
Echo Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
877,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
872,00 ¥ - 884,00 ¥
Phạm vi một năm
748,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T JPY
Số lượng trung bình
18,96 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,32 T | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 1,32% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -59,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -59,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,75 Tr | -54,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 T | 96,89% |
Tổng tài sản | 41,68 T | 13,72% |
Tổng nợ | 30,39 T | 16,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -59,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1971
Trang web
Nhân viên
323