Trang chủ7434 • TYO
add
Otake Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.704,00 ¥ - 1.707,00 ¥
Phạm vi một năm
1.587,00 ¥ - 2.013,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T JPY
Số lượng trung bình
3,86 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 T | — |
Chi phí hoạt động | 956,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | — |
Tổng tài sản | 25,51 T | — |
Tổng nợ | 10,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
269