Trang chủ7438 • TYO
add
Kondotec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.538,00 ¥ - 1.556,00 ¥
Phạm vi một năm
1.143,00 ¥ - 1.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,99 T JPY
Số lượng trung bình
26,03 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,30 T | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 1,78% |
Thu nhập ròng | 786,00 Tr | 3,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 T | 30,75% |
Tổng tài sản | 65,25 T | 7,01% |
Tổng nợ | 26,90 T | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 786,00 Tr | 3,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.373