Trang chủ7438 • TYO
add
Kondotec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.387,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.395,00 ¥ - 1.433,00 ¥
Phạm vi một năm
1.143,00 ¥ - 1.462,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,75 T JPY
Số lượng trung bình
74,23 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,24 T | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 10,66% |
Thu nhập ròng | 961,00 Tr | -0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -5,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 0,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 T | -0,47% |
Tổng tài sản | 61,83 T | 3,94% |
Tổng nợ | 24,40 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 961,00 Tr | -0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.373