Trang chủ7442 • TYO
add
Nakayamafuku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
391,00 ¥ - 395,00 ¥
Phạm vi một năm
328,00 ¥ - 402,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T JPY
Số lượng trung bình
27,72 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 T | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -0,16% |
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | 2.635,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 2.523,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,75 Tr | 173,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 T | 8,26% |
Tổng tài sản | 37,00 T | 4,77% |
Tổng nợ | 14,57 T | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | 2.635,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
433