Trang chủ7453 • TYO
add
Muji
Giá đóng cửa hôm trước
3.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.511,00 ¥ - 3.560,00 ¥
Phạm vi một năm
2.084,00 ¥ - 3.636,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
992,56 T JPY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,98 T | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 72,62 T | 17,91% |
Thu nhập ròng | 8,06 T | 139,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 110,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,91 T | 23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,22 T | 8,86% |
Tổng tài sản | 509,55 T | 12,31% |
Tổng nợ | 212,55 T | 14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,06 T | 139,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ryohin Keikaku Co., Ltd., hoặc Muji là thương hiệu bán lẻ Nhật Bản bày bán sản phẩm gia dụng và đồ dùng gia đình.
Muji được biết đến với phong cách thiết kế mẫu mã tối giản, nhấn mạnh trong việc tái chế, hạn chế phung phí trong quy trình sản xuất và đóng gọi, cũng như không có chính sách không logo và không thương hiệu.
Tên Muji được rút gọn từ Mujirushi Ryohin, được dịch thành "đồ chất lượng không thương hiệu" trên trang web Muji Châu Âu. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 6 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.071