Trang chủ7455 • TYO
add
Paris Miki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
282,00 ¥ - 286,00 ¥
Phạm vi một năm
243,00 ¥ - 440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,83 T JPY
Số lượng trung bình
24,97 N
Tỷ số P/E
17,59
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,06 T | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 8,21 T | 2,73% |
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -103,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,75 Tr | 122,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 242,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,61 T | -1,07% |
Tổng tài sản | 42,98 T | 7,41% |
Tổng nợ | 10,21 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.556