Trang chủ7461 • TYO
add
Kimura Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
495,00 ¥ - 495,00 ¥
Phạm vi một năm
391,00 ¥ - 539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T JPY
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 8,00% |
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -2,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 705,75 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | 18,25% |
Tổng tài sản | 33,50 T | 20,69% |
Tổng nợ | 14,32 T | 48,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
751