Trang chủ7463 • TYO
add
Advan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.016,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.013,00 ¥ - 1.019,00 ¥
Phạm vi một năm
792,00 ¥ - 1.273,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,94 T JPY
Số lượng trung bình
23,07 N
Tỷ số P/E
3,51
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 5,98 T | 1.920,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 117,48 | 1.953,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | -1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 T | -6,46% |
Tổng tài sản | 82,38 T | 11,69% |
Tổng nợ | 28,22 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,98 T | 1.920,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,38 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -539,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
248