Trang chủ7464 • TYO
add
Saftec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.627,00 ¥ - 1.635,00 ¥
Phạm vi một năm
1.595,00 ¥ - 1.898,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -2,74% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 16,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 19,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,50 Tr | -11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 8,47% |
Tổng tài sản | 12,48 T | -0,09% |
Tổng nợ | 5,31 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 16,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
380