Trang chủ7466 • TYO
add
SPK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 ¥ - 2.178,00 ¥
Phạm vi một năm
1.820,00 ¥ - 2.413,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,60 T JPY
Số lượng trung bình
9,21 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,05 T | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 9,30% |
Thu nhập ròng | 761,00 Tr | 79,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 55,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 78,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | 12,99% |
Tổng tài sản | 44,17 T | 14,31% |
Tổng nợ | 17,11 T | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,00 Tr | 79,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 12, 1917
Trang web
Nhân viên
566