Trang chủ7472 • TYO
add
Toba Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.410,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 4.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,19 T JPY
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 T | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 730,21 Tr | 5,22% |
Thu nhập ròng | 334,68 Tr | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 517,64 Tr | 11,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 T | -0,60% |
Tổng tài sản | 31,64 T | 3,53% |
Tổng nợ | 11,09 T | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,68 Tr | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
262