Trang chủ7481 • TYO
add
Oie Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.112,00 ¥ - 2.173,00 ¥
Phạm vi một năm
1.495,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,72 T JPY
Số lượng trung bình
7,56 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,39 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | — |
Thu nhập ròng | 745,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 964,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 T | — |
Tổng tài sản | 37,60 T | — |
Tổng nợ | 23,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 745,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
760