Trang chủ7483 • TYO
add
Doshisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ¥ - 2.465,00 ¥
Phạm vi một năm
1.957,00 ¥ - 2.466,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,27 T JPY
Số lượng trung bình
84,01 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,15 T | 14,38% |
Chi phí hoạt động | 5,16 T | -1,13% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 33,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 16,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 60,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,82 T | -0,67% |
Tổng tài sản | 102,07 T | -0,62% |
Tổng nợ | 12,83 T | -30,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 33,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,12 T | -1,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,80 T | -12.534,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,00 Tr | 1.168,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | -64,68% |
Dòng tiền tự do | 7,51 T | 16,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.365