Trang chủ7487 • TYO
add
Ozu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.712,00 ¥ - 1.719,00 ¥
Phạm vi một năm
1.604,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T JPY
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
37,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 710,00 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | -11,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | -14,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,25 Tr | -23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 T | 11,41% |
Tổng tài sản | 26,71 T | 5,72% |
Tổng nợ | 7,26 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | -11,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1653
Trang web
Nhân viên
285