Trang chủ7494 • TYO
add
Konaka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
240,00 ¥ - 241,00 ¥
Phạm vi một năm
198,00 ¥ - 273,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T JPY
Số lượng trung bình
50,34 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,18 T | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 7,94 T | -8,87% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | 64,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,46 | 58,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | -11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 35,78% |
Tổng tài sản | 42,27 T | -4,91% |
Tổng nợ | 25,64 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | 64,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2.139