Trang chủ7501 • TYO
add
Tiemco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
823,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ¥ - 824,00 ¥
Phạm vi một năm
706,00 ¥ - 854,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T JPY
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,00 Tr | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 362,00 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -2.450,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,89 | -2.554,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,25 Tr | 69,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -13,21% |
Tổng tài sản | 5,54 T | -3,76% |
Tổng nợ | 1,01 T | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -2.450,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
68