Trang chủ7505 • TYO
add
Fuso Dentsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.719,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.720,00 ¥ - 1.730,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.063,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T JPY
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 T | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 6,00% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | -7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,00 Tr | -11,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 T | -8,87% |
Tổng tài sản | 29,92 T | 13,35% |
Tổng nợ | 17,38 T | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | -7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 697,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
969