Trang chủ7509 • TYO
add
I.A Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.965,00 ¥ - 4.035,00 ¥
Phạm vi một năm
2.990,00 ¥ - 4.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T JPY
Số lượng trung bình
357,00
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,79 T | 14,46% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 0,03% |
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 160,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 126,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,50 Tr | 55,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 39,65% |
Tổng tài sản | 28,68 T | 4,44% |
Tổng nợ | 12,66 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 160,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.031