Trang chủ7509 • TYO
add
I.A Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.030,00 ¥ - 4.080,00 ¥
Phạm vi một năm
2.990,00 ¥ - 4.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T JPY
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,90 T | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -60,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -62,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,75 Tr | -29,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 2,33% |
Tổng tài sản | 28,60 T | 4,91% |
Tổng nợ | 12,92 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -60,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.031