Trang chủ7513 • TYO
add
Kojima Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
993,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
998,00 ¥ - 1.008,00 ¥
Phạm vi một năm
715,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,99 T JPY
Số lượng trung bình
171,08 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,30 T | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 16,37 T | 1,25% |
Thu nhập ròng | 403,00 Tr | 117,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 109,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,63 T | 51,39% |
Tổng tài sản | 114,30 T | 3,94% |
Tổng nợ | 48,63 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,00 Tr | 117,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.898