Trang chủ7513 • TYO
add
Kojima Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.118,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.121,00 ¥ - 1.146,00 ¥
Phạm vi một năm
897,00 ¥ - 1.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,05 T JPY
Số lượng trung bình
169,08 N
Tỷ số P/E
18,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,67 T | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 17,98 T | -1,43% |
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | -1,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -3,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,85 T | 9,80% |
Tổng tài sản | 120,79 T | 5,34% |
Tổng nợ | 50,54 T | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | -1,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.898