Trang chủ7515 • TYO
add
Maruyoshi Center Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.155,00 ¥ - 4.245,00 ¥
Phạm vi một năm
3.610,00 ¥ - 4.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T JPY
Số lượng trung bình
857,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 12,74% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -228,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -222,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,00 Tr | -55,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 5,52% |
Tổng tài sản | 17,14 T | 5,37% |
Tổng nợ | 13,97 T | 6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,85 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -228,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
463