Trang chủ7515 • TYO
add
Maruyoshi Center Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ¥
Phạm vi một năm
3.735,00 ¥ - 4.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T JPY
Số lượng trung bình
257,00
Tỷ số P/E
271,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,99 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 7,02% |
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 411,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 366,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,25 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,00 Tr | -41,17% |
Tổng tài sản | 16,20 T | 0,02% |
Tổng nợ | 12,97 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,85 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 411,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
463