Trang chủ7516 • TYO
add
Kohnan Shoji
Giá đóng cửa hôm trước
3.905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ¥ - 3.910,00 ¥
Phạm vi một năm
3.275,00 ¥ - 4.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
132,49 T JPY
Số lượng trung bình
73,93 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,26 T | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 44,73 T | 4,18% |
Thu nhập ròng | 4,35 T | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,86 T | -2,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,49 T | 10,33% |
Tổng tài sản | 496,22 T | 3,57% |
Tổng nợ | 324,42 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 T | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1978
Trang web
Nhân viên
4.898