Trang chủ7521 • TYO
add
Musashi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.693,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.695,00 ¥ - 1.710,00 ¥
Phạm vi một năm
1.573,00 ¥ - 1.917,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,59 T JPY
Số lượng trung bình
10,39 N
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,65 T | 47,58% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 21,86% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 1.885,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | 1.249,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 755,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,16 T | 11,15% |
Tổng tài sản | 48,40 T | 12,06% |
Tổng nợ | 14,99 T | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 1.885,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1946
Trang web
Nhân viên
528