Trang chủ7523 • TYO
add
Art Vivant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ¥ - 1.030,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 T JPY
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 2,11% |
Thu nhập ròng | -203,00 Tr | -202,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,70 | -201,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,75 Tr | -6,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.115,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 T | 20,51% |
Tổng tài sản | 34,77 T | 1,57% |
Tổng nợ | 19,46 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,00 Tr | -202,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1984
Trang web
Nhân viên
328