Trang chủ7525 • TYO
add
RIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.921,00 ¥ - 2.953,00 ¥
Phạm vi một năm
2.405,00 ¥ - 4.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,25 T JPY
Số lượng trung bình
20,98 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,51 T | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 11,70% |
Thu nhập ròng | 759,69 Tr | -2,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -10,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | 0,01% |
Tổng tài sản | 43,30 T | 8,89% |
Tổng nợ | 18,13 T | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 759,69 Tr | -2,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
723