Trang chủ7525 • TYO
add
RIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.959,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.930,00 ¥ - 2.964,00 ¥
Phạm vi một năm
2.405,00 ¥ - 3.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 T JPY
Số lượng trung bình
15,28 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,21 T | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 7,08% |
Thu nhập ròng | 867,73 Tr | 49,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 33,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 50,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 T | 3,49% |
Tổng tài sản | 43,81 T | 6,56% |
Tổng nợ | 17,76 T | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 867,73 Tr | 49,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
723