Trang chủ7527 • TYO
add
Systemsoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,00 ¥ - 74,00 ¥
Phạm vi một năm
52,00 ¥ - 94,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T JPY
Số lượng trung bình
847,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,00 Tr | -46,04% |
Chi phí hoạt động | 451,00 Tr | 142,47% |
Thu nhập ròng | -211,00 Tr | -1.523,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,17 | -2.908,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,00 Tr | -2.033,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 65,33% |
Tổng tài sản | 5,04 T | -23,05% |
Tổng nợ | 509,00 Tr | -41,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,00 Tr | -1.523,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1979
Trang web
Nhân viên
66