Trang chủ7527 • TYO
add
Systemsoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ¥ - 81,00 ¥
Phạm vi một năm
51,00 ¥ - 94,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T JPY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,00 Tr | -36,28% |
Chi phí hoạt động | 135,00 Tr | -31,12% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 208,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,68 | 269,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,25 Tr | 153,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 T | 60,13% |
Tổng tài sản | 5,02 T | -23,47% |
Tổng nợ | 575,00 Tr | -34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 208,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1979
Trang web
Nhân viên
66