Trang chủ7532 • TYO
add
Pan Pacific International Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
928,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
930,00 ¥ - 952,50 ¥
Phạm vi một năm
755,60 ¥ - 1.139,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 NT JPY
Số lượng trung bình
9,86 Tr
Tỷ số P/E
28,97
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 573,28 T | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 140,67 T | 3,65% |
Thu nhập ròng | 28,48 T | 39,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 33,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,29 T | 2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,73 T | 4,02% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 2,62% |
Tổng nợ | 849,42 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,48 T | 39,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,21 T | 142,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,69 T | -27,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,79 T | -89,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,32 T | 46,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 9, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.075