Trang chủ7545 • TYO
add
Nishimatsuya Chain
Giá đóng cửa hôm trước
2.069,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ¥ - 2.073,00 ¥
Phạm vi một năm
1.995,00 ¥ - 2.492,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
143,01 T JPY
Số lượng trung bình
149,51 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,76 T | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 13,44 T | 5,35% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 12,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,23 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 159,12 T | 8,95% |
Tổng nợ | 62,96 T | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 12,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1956
Trang web
Nhân viên
695