Trang chủ7562 • TYO
add
Anrakutei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.030,00 ¥ - 7.070,00 ¥
Phạm vi một năm
6.000,00 ¥ - 7.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 T JPY
Số lượng trung bình
3,23 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,57 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 0,18% |
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 18,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,50 Tr | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 3,06% |
Tổng tài sản | 23,16 T | 2,58% |
Tổng nợ | 15,65 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 18,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
477