Trang chủ7564 • TYO
add
Workman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.910,00 ¥ - 5.990,00 ¥
Phạm vi một năm
3.450,00 ¥ - 6.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
486,99 T JPY
Số lượng trung bình
271,04 N
Tỷ số P/E
28,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,33 T | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 6,62 T | 12,33% |
Thu nhập ròng | 3,87 T | 33,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | 20,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 T | 41,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,38 T | 17,88% |
Tổng tài sản | 162,23 T | 9,35% |
Tổng nợ | 26,93 T | 17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 T | 33,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1982
Trang web
Nhân viên
381