Trang chủ7571 • TYO
add
Yamano Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ¥ - 66,00 ¥
Phạm vi một năm
49,00 ¥ - 73,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T JPY
Số lượng trung bình
184,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | -0,80% |
Thu nhập ròng | -159,00 Tr | -562,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,82 | -569,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,25 Tr | -660,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -11,21% |
Tổng tài sản | 8,37 T | -8,61% |
Tổng nợ | 7,31 T | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,00 Tr | -562,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
575