Trang chủ7575 • TYO
add
Japan Lifeline Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.529,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.521,00 ¥ - 1.552,00 ¥
Phạm vi một năm
1.323,00 ¥ - 1.633,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,45 T JPY
Số lượng trung bình
120,70 N
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,67 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 5,44 T | 2,70% |
Thu nhập ròng | 2,47 T | 18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | 12,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | 6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,63 T | 19,67% |
Tổng tài sản | 75,27 T | 7,16% |
Tổng nợ | 14,30 T | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 T | 18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1981
Trang web
Nhân viên
1.250