Trang chủ7590 • TYO
add
Takasho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
419,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
418,00 ¥ - 424,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 582,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T JPY
Số lượng trung bình
109,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 T | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -1,05% |
Thu nhập ròng | -136,81 Tr | -704,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | -637,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,88 Tr | 627,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | -5,07% |
Tổng tài sản | 24,63 T | -2,26% |
Tổng nợ | 12,33 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,81 Tr | -704,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
901