Trang chủ7593 • TYO
add
VT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
476,00 ¥ - 479,00 ¥
Phạm vi một năm
432,00 ¥ - 533,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,72 T JPY
Số lượng trung bình
173,30 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,98 T | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 12,33 T | 14,78% |
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | -59,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -60,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 T | -13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,64 T | 8,60% |
Tổng tài sản | 277,90 T | 1,84% |
Tổng nợ | 197,49 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | -59,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,86 T | -7,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | 44,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 T | -11,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 T | -18,66% |
Dòng tiền tự do | 8,79 T | 230,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.067