Trang chủ7595 • TYO
add
Argo Graphics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.609,00 ¥ - 1.654,00 ¥
Phạm vi một năm
1.070,00 ¥ - 1.664,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,20 T JPY
Số lượng trung bình
243,30 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,02 T | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -1,83% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | 24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 14,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | 22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,24 T | -40,14% |
Tổng tài sản | 72,31 T | -10,84% |
Tổng nợ | 26,72 T | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | 24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.166