Trang chủ7599 • TYO
add
IDOM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.102,00 ¥ - 1.121,00 ¥
Phạm vi một năm
864,00 ¥ - 1.487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,33 T JPY
Số lượng trung bình
518,92 N
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,86 T | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 17,30 T | 17,17% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | 37,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 T | 29,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,34 T | -3,62% |
Tổng tài sản | 200,51 T | 21,90% |
Tổng nợ | 124,07 T | 26,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | 37,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
3.508