Trang chủ75R • FRA
add
XPLUS SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 €
Mức chênh lệch một ngày
0,60 € - 0,65 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
246,55 Tr PLN
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,42 Tr | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 9,22 Tr | -6,54% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 170,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 153,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 176,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,22 Tr | 150,81% |
Tổng tài sản | 42,25 Tr | 32,45% |
Tổng nợ | 20,07 Tr | 16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 170,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | 188,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,00 N | 30,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 N | 18,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,48 Tr | 283,74% |
Dòng tiền tự do | 7,48 Tr | 297,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
42