Trang chủ75U • FRA
add
Cavatina Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 €
Mức chênh lệch một ngày
3,38 € - 3,41 €
Phạm vi một năm
2,61 € - 3,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
406,82 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,67 Tr | 173,19% |
Chi phí hoạt động | 12,73 Tr | 21,12% |
Thu nhập ròng | 150,00 N | -94,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -98,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,89 Tr | 275,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,22 Tr | -50,73% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 11,73% |
Tổng nợ | 2,42 T | 18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 N | -94,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,58 Tr | -551,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,72 Tr | -47,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,18 Tr | 1.775,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,00 N | 99,59% |
Dòng tiền tự do | -579,74 Tr | -2.192,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
97