Trang chủ7600 • TYO
add
Japan Medical Dynamic Marketing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
558,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
552,00 ¥ - 566,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 791,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,80 T JPY
Số lượng trung bình
149,65 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 T | 9,93% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | 9,97% |
Thu nhập ròng | 382,67 Tr | 2,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,08 Tr | 0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 15,23% |
Tổng tài sản | 33,80 T | 12,00% |
Tổng nợ | 7,00 T | 20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,67 Tr | 2,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
511