Trang chủ7602 • TYO
add
Ledax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
132,00 ¥ - 135,00 ¥
Phạm vi một năm
117,00 ¥ - 171,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T JPY
Số lượng trung bình
31,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 822,00 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -188,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | -195,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,25 Tr | -128,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -28,65% |
Tổng tài sản | 7,07 T | -2,55% |
Tổng nợ | 2,22 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | -188,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
211