Trang chủ7602 • TYO
add
Ledax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
137,00 ¥ - 143,00 ¥
Phạm vi một năm
133,00 ¥ - 195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T JPY
Số lượng trung bình
21,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 757,00 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -91,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -92,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,50 Tr | -61,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -24,56% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 10,67% |
Tổng nợ | 3,20 T | 33,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -91,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
211