Trang chủ7602 • TYO
add
Ledax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
133,00 ¥ - 134,00 ¥
Phạm vi một năm
117,00 ¥ - 164,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T JPY
Số lượng trung bình
15,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | -9,52% |
Chi phí hoạt động | 774,00 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | -207,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | -237,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,25 Tr | -101,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -23,72% |
Tổng tài sản | 6,79 T | -5,91% |
Tổng nợ | 2,11 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | -207,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
195