Trang chủ7603 • TYO
add
Mac House Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
226,00 ¥ - 227,00 ¥
Phạm vi một năm
166,00 ¥ - 382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T JPY
Số lượng trung bình
39,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | -7,95% |
Thu nhập ròng | -341,00 Tr | -71,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,67 | -90,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,25 Tr | -108,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 22,75% |
Tổng tài sản | 7,94 T | -14,22% |
Tổng nợ | 6,16 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,00 Tr | -71,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
290