Trang chủ7603 • TYO
add
Gyet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
192,00 ¥ - 203,00 ¥
Phạm vi một năm
110,00 ¥ - 635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T JPY
Số lượng trung bình
702,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -6,93% |
Thu nhập ròng | -381,00 Tr | -0,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,13 | -3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,00 Tr | -36,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | 425,94% |
Tổng tài sản | 9,62 T | 35,65% |
Tổng nợ | 5,49 T | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,00 Tr | -0,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
260