Trang chủ7605 • TYO
add
Fuji Corp (Miyagi)
Giá đóng cửa hôm trước
2.821,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.821,00 ¥ - 2.822,00 ¥
Phạm vi một năm
1.693,00 ¥ - 2.825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,94 T JPY
Số lượng trung bình
56,91 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 1,83% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 7,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | 3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 T | 31,38% |
Tổng tài sản | 39,61 T | 7,75% |
Tổng nợ | 10,38 T | 6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 7,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
482