Trang chủ7605 • TYO
add
Fuji Corp (Miyagi)
Giá đóng cửa hôm trước
1.946,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.941,00 ¥ - 1.963,00 ¥
Phạm vi một năm
1.582,00 ¥ - 2.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,72 T JPY
Số lượng trung bình
11,09 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,61 T | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | 786,00 Tr | 36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 33,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 28,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 157,82% |
Tổng tài sản | 37,02 T | 9,90% |
Tổng nợ | 10,76 T | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 786,00 Tr | 36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
482