Trang chủ7610 • TYO
add
Tay Two Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
137,00 ¥ - 145,00 ¥
Phạm vi một năm
67,00 ¥ - 145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 T JPY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
119,37
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -57,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -58,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,75 Tr | -14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 8,67% |
Tổng tài sản | 13,96 T | 2,79% |
Tổng nợ | 8,13 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -57,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
391