Trang chủ7613 • TYO
add
SIIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.289,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.287,00 ¥ - 1.299,00 ¥
Phạm vi một năm
881,00 ¥ - 1.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,47 T JPY
Số lượng trung bình
180,23 N
Tỷ số P/E
17,53
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,52 T | -5,51% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | -2,53% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -18,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 T | -9,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,10 T | 5,06% |
Tổng tài sản | 202,50 T | -5,80% |
Tổng nợ | 103,34 T | -15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
9.538